Có 2 kết quả:

开设 kāi shè ㄎㄞ ㄕㄜˋ開設 kāi shè ㄎㄞ ㄕㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer (goods or services)
(2) to open (for business etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to offer (goods or services)
(2) to open (for business etc)

Bình luận 0